Có 2 kết quả:
貨到付款 huò dào fù kuǎn ㄏㄨㄛˋ ㄉㄠˋ ㄈㄨˋ ㄎㄨㄢˇ • 货到付款 huò dào fù kuǎn ㄏㄨㄛˋ ㄉㄠˋ ㄈㄨˋ ㄎㄨㄢˇ
huò dào fù kuǎn ㄏㄨㄛˋ ㄉㄠˋ ㄈㄨˋ ㄎㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cash on delivery (COD)
Bình luận 0
huò dào fù kuǎn ㄏㄨㄛˋ ㄉㄠˋ ㄈㄨˋ ㄎㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cash on delivery (COD)
Bình luận 0